Có 2 kết quả:

岩画 yán huà ㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ巖畫 yán huà ㄧㄢˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rock painting
(2) picture or writing carved on rocks

Từ điển Trung-Anh

(1) rock painting
(2) picture or writing carved on rocks